GÓI CƯỚC |
BĂNG THÔNG Mbps |
BĂNG THÔNG quốc tế |
IP tĩnh |
Giá cước |
Ghi chú |
I. DOANH NGHIỆP LỚN | |||||
VIP200 | 200 | 5 | 1 IP Tĩnh | 800.000 | Thiết bị đầu cuối chuyên biệt, kết nối đồng thời từ 60-100 thiết bị |
VIP500 | 500 | 10 | 1 IP Tĩnh | 1.900.000 | |
VIP600 | 600 | 30 | IP Tĩnh + 4 IP Lan | 6.600.000 | |
II. DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ | |||||
PRO300 | 300 | 1 | - | 350.000 | Thiết bị đầu cuối sử dụng công nghệ Wifi6 |
PRO600 | 600 | 2 | - | 500.000 | |
PRO1000 | 1.000 | 10 | - | 700.000 | |
MESHPRO300 | 300 | 1 | - | 450.000 | |
MESHPRO600 | 600 | 2 | - | 650.000 | |
MESHPRO1000 | 1.000 | 10 | 880.000 |